Bisure – Màng Chống Thấm Khò Nóng 3mm

Bisure – Màng Chống Thấm Khò Nóng 3mm
  • Bisure – Màng Chống Thấm Khò Nóng 3mm

  • 0
  • Màng chống thấm dẻo nhiệt Bitum biến tính APP được gia cường bằng sợi Polyster không dệt.

    GỐC Bitum
    MÀU SẮC Đen
    ĐÓNG GÓI 1m x 3mm x 10m/Cuộn
    ỨNG DỤNG Mái, Hầm, WC
    THƯƠNG HIỆU Bisure – Ai Cập
  • Liên hệ
  • 111
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Mô tả

Màng chống thấm BiSure là một sản phẩm màng khò làm bằng nhựa bitum nhiều lớp chất lượng cao. Nó được tạo ra từ polyme – một hợp chất APP nhựa bitum cải tiến, và có vải polyeste cường độ cao làm vật liêu cơ bản kết hợp với nhựa bitum, thông qua những xử lý đặc biệt cho chúng kết hợp hoàn toàn với nhau. Sau đó trải thêm nhiều lớp nhựa bitume trên bề mặt để cho hiệu quả chống thấm cao hơn trong mọi điều kiện.

Ưu điểm

  • Dễ dàng thi công bằng đèn khò
  • Độ ổn định cao,
  • Hoàn toàn không thấm nước,
  • Chịu nhiệt cao
  • Thân thiện với môi trường,
  • Không gây ô nhiễm
  • Có tính cơ học cao,
  • Áp dụng cho mọi loại thời tiết,
  • Độ bền kéo cao
  • Ứng dụng

Màng chống thấm BiSure rất lý tưởng để thi công chống thấm trong nhiều công trình như: nền móng, đường hầm, tầng hầm, bãi đỗ xe và nhiều công trình dân dụng khác.

  • Tất cả các mái nhà sàn bê tông và sàn
  • Bể nước
  • Tầng hầm, bên trong hoặc bên ngoài
  • Sàn bãi đỗ xe
  • Cấu trúc bê tông
  • Xe điện ngầm, đường hầm, cầu, hồ bơi

Thông tin sản phẩm

  • Đóng gói: Cuộn 1 mét x 10 mét
  • Định mức: 1,1-1,2 m2/m2 cho sàn mái, tầng hầm / 1,2-1,5 m2/m2 cho nhà vệ sinh
  • Độ dày: 3mm
  • Bề mặt: Mặt cát / Mặt trơn

Thông số kỹ thuật

Chỉ tiêu

Đơn vị

Sai số

phương pháp

kết quả

Loại

gm/m2

140

Độ linh hoạt ở

nhiệt độ thường

oC

MLV <

EN 1109

-3 – 5

Dày

mm

MDV + 5%

EN 1849-1

3

Rộng

M

MDV + 1%

EN 1848-1

1

Dài

M

MDV + 1%

EN 1848-1

10

Nhiệt độ hóa mềm

oC

MLV >

ASTM D-36

150

Độ bền kéo tối đa

Chiều dọc

N/5cm

MDV + 20%

EN 12311-1

600

Chiều ngang

N/5cm

MDV + 20%

EN 12311-1

400

Độ giãn dài cho tới đứt

Chiều dọc

%

MDV + 15

EN 12311-1

30

Chiều ngang

%

MDV + 15

EN 12311-1

35

Độ bền xé

Chiều dọc

N

MDV + 20%

ASTM D 5147-

 D 4073

500

Chiều ngang

N

MDV + 20%

ASTM D 5147-

 D 4073

300

Độ bền cắt chỗ nối

Chiều dọc

N/5cm

MDV + 20%

EN 12317

400

Chiều ngang

N/5cm

MDV + 20%

EN 12317

250

Các thông số kỹ thuật khác

Độ ổn định

%

 

EN 1107-1

+ 0.7

Kháng tải tĩnh

Kg

MLV >

EN 12730

10

Kháng tác động

mm

MLV <

EN 12691

900

Nhiệt độ chảy

oC

MDV – 10

EN 1110

120

Hiệu suất lửa bên ngoài

EN 13501-5

F roof

Tác dụng với lửa

EN 13501-1

F

Áp lực nước

60 Kpa

 

EN 1928-2000

Đạt

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline